Đơn hàng tối thiểu:
OK
35.644.209 ₫-36.917.217 ₫
/ Bộ
5 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.552.180 ₫-33.098.194 ₫
/ Bộ
10 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
101.560.536 ₫-119.128.039 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
27.980.704 ₫-35.618.749 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.036.228.073 ₫-1.138.068.670 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
483.743 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.023 ₫-5.092.030 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.782.211 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
96.748.567 ₫-143.849.843 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
76.380.448 ₫-101.840.597 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Container Trung Quốc Thép Bền An Toàn Kinh Tế Tiền Chế Mới Nhà Prefab Loại K Kết Cấu Thép Mạ Kẽm
763.805 ₫
/ Mét vuông
120 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.909.512 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.018.406 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.990.190 ₫-6.976.081 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
628.866 ₫-730.707 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
712.885 ₫-1.323.928 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.400.309 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy Chỉnh Kết Cấu Thép Đổ Chế Tạo Thiết Kế Công Ty Kim Loại Kết Cấu Thép Kho Xây Dựng Tại Trung Quốc
712.885 ₫-738.345 ₫
/ Mét vuông
400 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.015 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.015.860 ₫-1.270.462 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.158.600 ₫-12.704.615 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
60 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.036.812 ₫-2.546.015 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.707 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
114.570.672 ₫-124.754.732 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
18.051.246 ₫-19.069.652 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.502.149 ₫-1.782.211 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
174.403 ₫-738.345 ₫
/ Mét
450 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.073.624 ₫-7.638.045 ₫
/ Mét vuông
120 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
2 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
29.151.871 ₫-33.861.999 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.205.548 ₫-28.006.165 ₫
/ Đơn vị
6 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫-89.110.523 ₫
/ Đơn vị
6 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
763.550 ₫-1.527.355 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
122.208.717 ₫-142.576.836 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.548 ₫-2.265.954 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.707 ₫-1.400.309 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
203.681.194 ₫-381.902.238 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu