Đơn hàng tối thiểu:
OK
25.471 ₫-50.942 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.942 ₫-76.413 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
78.961 ₫-109.526 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
145.185 ₫-152.826 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
58.584 ₫-63.678 ₫
/ Kilogram
40 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
38.206.500 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
52.980 ₫-58.329 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá tốt nhất 80 mét rõ ràng màu cứng nhắc PVC Bộ phim nhựa trong CuộN dược phẩm đóng gói vỉ PVC phim
42.792 ₫-59.603 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.499 ₫-45.848 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
78.961 ₫-109.526 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.311 ₫-35.150 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.848 ₫-56.037 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.386 ₫-43.046 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.207 ₫-76.413 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.113 ₫-39.481 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.395 ₫-52.216 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.207 ₫-71.319 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.565.200 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.207 ₫-43.301 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
71.319 ₫-76.413 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.413 ₫-101.884 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
114.620 ₫-165.562 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
36.933 ₫-38.716 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
49.414 ₫-50.433 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.471 ₫-152.826 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.207 ₫-44.575 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
433.007 ₫-509.420 ₫
/ Cuộn
1000 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.622 ₫-45.339 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.651 ₫
/ Mét vuông
3175 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
114.620 ₫-147.732 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
165.562 ₫-179.571 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.754 ₫-61.131 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.565.200 ₫-36.168.820 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.395 ₫
/ Hộp các tông
1 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
34.386 ₫-34.896 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫-63.678 ₫
/ Kilomét
1000 Kilomét
(Đơn hàng tối thiểu)
43.046 ₫-50.688 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.386 ₫-44.575 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.848 ₫-61.131 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.150 ₫-43.046 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.848 ₫-53.490 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
101.884 ₫-152.826 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.413 ₫-89.149 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
37.698 ₫-42.537 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
89.149 ₫-124.808 ₫
/ Cuộn
3000 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫-53.490 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.207 ₫-45.848 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.659.400 ₫-36.168.820 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu