Đơn hàng tối thiểu:
OK
40.472.714 ₫-42.763.623 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.272.704 ₫-76.363.611 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.541 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363.630 ₫-35.636.352 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.399.993 ₫-32.581.808 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.546 ₫-38.182 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.819 ₫-53.455 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Tấm/tấm/cuộn dây/dải giá tốt AISI 201 304 310S 316L 430 2205 904L tấm thép không gỉ tấm cuộn dây dải
30.545.445 ₫-43.272.713 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫-63.636.343 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.727.260 ₫-43.272.713 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.436.354 ₫-41.999.987 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.127.262 ₫-45.309.076 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.909.084 ₫-24.945.447 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.727.260 ₫-50.909.074 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Thép không gỉ tấm chế tạo hho cán nóng ISO9001 JIS SUS403 1 lớn N 32 mô hình Plat SS tấm và cuộn dây
13.999.996 ₫-18.047.267 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.090.899 ₫-38.181.806 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.545.445 ₫-40.727.260 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.181.806 ₫-63.636.343 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.999.991 ₫-50.909.074 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.999.991 ₫-33.090.899 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.290.900 ₫-35.610.898 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
152.728 ₫-585.455 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
47.091 ₫-63.637 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
356.364 ₫-610.909 ₫
/ Mét
30 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
28.000 ₫-33.091 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.636.357 ₫-25.454.537 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
68.728 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.909.074 ₫-63.636.343 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.454.528 ₫-63.636.343 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.400.000 ₫-1.654.545 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
45.818.167 ₫-50.909.074 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-40.728 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.545.445 ₫-63.636.343 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-50.910 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.090.903 ₫-27.999.991 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.652.000 ₫-1.779.273 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364 ₫-224.000 ₫
/ Cái
20 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
30.546 ₫-38.182 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
252.000 ₫-506.546 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546 ₫-127.273 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
40.727.260 ₫-55.999.982 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.545.450 ₫-19.090.903 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
636.364 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.418.182 ₫-3.181.818 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.182 ₫-20.364 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
992.727 ₫-1.756.364 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
45.818.167 ₫-50.909.074 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.545.445 ₫-38.181.806 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu