Đơn hàng tối thiểu:
OK
13.243.569 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
15.281.041 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.606.859 ₫-13.752.937 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.007.621 ₫-14.329.287 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.187.361 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.971 ₫-13.244 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.391.108 ₫-13.447.316 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.672 ₫-76.406 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.228.643 ₫-20.069.100 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.049.476 ₫-25.442.932 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.343 ₫-2.546.841 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-15.790.409 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
9.677.993 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.406 ₫-127.343 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.498.253 ₫-13.625.595 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.093.681 ₫-6.367.101 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.802.412 ₫-20.374.721 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
254.685 ₫
/ Mẫu Anh
1 Mẫu Anh
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-15.790.409 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.952 ₫-1.502.636 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.447.316 ₫-14.262.305 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫-28.015.241 ₫
/ Tấn
500 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM A53 gr. B erw lịch trình 40 ống thép carbon được sử dụng cho dầu, đường ống dẫn khí và xây dựng
14.771.673 ₫-16.045.093 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.442.045 ₫-12.479.517 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.771.673 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.262.305 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
56.030.481 ₫-61.124.161 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.308 ₫-32.855 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.213.717 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.015.241 ₫-34.382.341 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.535.725 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.498.253 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.732 ₫-15.408.383 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.535.725 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.262.305 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
23.176.245 ₫-24.449.665 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-13.752.937 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.555 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-16.299.777 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-19.101.301 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.715.465 ₫-14.516.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu