Đơn hàng tối thiểu:
OK
738.345 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
636.504 ₫-3.055.218 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
763.805 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.203 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
483.743 ₫-992.946 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.018.406 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
712.885 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.707 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
942.026 ₫-2.138.653 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-1.502.149 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
16.549.097 ₫-21.641.127 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
560.124 ₫-1.222.088 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
916.566 ₫-1.756.751 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.283 ₫-1.476.689 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.949 ₫-1.272.753 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.400.309 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
226.596 ₫-305.522 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.018.406 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Các Nhà Sản Xuất Đúc Sẵn Xây Dựng Kết Cấu Thép Không Gian Khung Sử Dụng Nhà Kho Hội Thảo Các Tòa Nhà
891.106 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-1.094.787 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.283 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.008 ₫-3.819.023 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Các Nhà Sản Xuất Đúc Sẵn Xây Dựng Kết Cấu Thép Không Gian Khung Sử Dụng Nhà Kho Hội Thảo Các Tòa Nhà
509.203 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
407.363 ₫-1.807.671 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.400.309 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
585.584 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-3.055.218 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
560.124 ₫-916.566 ₫
/ Mét vuông
400 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.036.812 ₫-3.055.218 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-21.642 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.323.928 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu