Đơn hàng tối thiểu:
OK
356.507 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
165.521 ₫-190.986 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
147.696 ₫-149.988 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.384.773 ₫-10.695.189 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.223.073 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Kẽm sắt crôm sắc tố màu nâu 3301 cho sơn sơn tĩnh điện lớp phủ kim loại nhựa với nhiệt tốt kháng màu
254.648 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
140.057 ₫-145.149 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-448.180 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
725.745 ₫-1.744.335 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-25.464.734 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
61.880 ₫-67.991 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.279 ₫-30.558 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
62.133.951 ₫-66.972.250 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
87.854 ₫-127.324 ₫
/ Gram
1 Gram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.105 ₫-43.291 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.826 ₫-38.198 ₫
/ Cái
15000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
353.960 ₫-394.704 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-25.464.734 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
195.570 ₫-222.308 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
152.789 ₫-509.295 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
42.017 ₫
/ Cái
5000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
122.486 ₫-134.964 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.769.546 ₫-17.316.019 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
583.143 ₫-677.362 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
218.997 ₫-229.183 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
140.057 ₫-190.986 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.759.362 ₫-37.433.159 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.947 ₫-7.639.421 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.395 ₫-203.718 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
254.648 ₫-763.943 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
229.183 ₫-1.655.208 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.145.914 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
319.583 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc Hóa Chất Nhiệt Tốt Sự Ổn Định PVC Ổn Định Nhiệt Canxi Kẽm Composite Thời Tiết Tốt Cho Cáp
12.732.367 ₫-76.394.202 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.404 ₫-13.242 ₫
/ Cái
30000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
636.619 ₫-1.400.561 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
276.293 ₫-279.858 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.198 ₫
/ Cái
7500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
19.098.551 ₫-24.191.498 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
35.651 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.237 ₫-2.037.179 ₫
/ Thùng
10 Thùng
(Đơn hàng tối thiểu)
71.302 ₫-165.521 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.930 ₫-101.859 ₫
/ Thùng
5 Thùng
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-76.395 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.279 ₫-20.372 ₫
/ Cái
3000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-254.648 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
331.042 ₫-381.972 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu